STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.21.36-241225-0005 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỒNG BÁ CƯỜNG | Phường Văn Đức |
2 | H23.21.36-250310-0005 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Phường Văn Đức |
3 | H23.21.36-250310-0004 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Phường Văn Đức |
4 | H23.21.36-250310-0006 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Phường Văn Đức |
5 | H23.21.36-250310-0003 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Phường Văn Đức |
6 | H23.21.36-250410-0009 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Phường Văn Đức |
7 | H23.21.36-250425-0017 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CÔNG MINH | Phường Văn Đức |
8 | H23.21.36-250514-0013 | 14/05/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁO | Phường Văn Đức |
9 | H23.21.36-250602-0013 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ NGỌC | Phường Văn Đức |
10 | H23.21.36-250603-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ TIÊN | Phường Văn Đức |