STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.21.23-250305-0008 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
2 | H23.21.23-250305-0009 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
3 | H23.21.23-250305-0011 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
4 | H23.21.23-250305-0010 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
5 | H23.21.23-250305-0013 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
6 | H23.21.23-250305-0014 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HẰNG | Phường Sao Đỏ |
7 | H23.21.23-250327-0004 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | Phường Sao Đỏ |
8 | H23.21.23-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HUYỀN MY | Phường Sao Đỏ |
9 | H23.21.23-250602-0009 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH DƯƠNG | Phường Sao Đỏ |
10 | H23.21.23-250602-0010 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Phường Sao Đỏ |
11 | H23.21.23-250613-0006 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Phường Sao Đỏ |