STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.21.28-250108-0007 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN PHONG | Phường Cộng Hòa |
2 | H23.21.28-250530-0006 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ NGHIỆM | Phường Cộng Hòa |
3 | H23.21.28-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG HIẾU | Phường Cộng Hòa |