STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.21-241115-0027 | 15/11/2024 | 12/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHƯƠNG VĂN TOẢN | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
2 | H23.21-241224-0010 | 24/12/2024 | 08/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DANG VAN KET | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
3 | H23.21-250305-0018 | 05/03/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
4 | H23.21-250305-0019 | 05/03/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
5 | H23.21-250318-0004 | 18/03/2025 | 20/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
6 | H23.21-250424-0035 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỮU KỲ | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |