STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.26.21-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGOAN | Xã Cẩm Đoài |
2 | H23.26.21-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ DIỆU LY | Xã Cẩm Đoài |
3 | H23.26.21-250528-0001 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LÝ | Xã Cẩm Đoài |