STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.26.34-250603-0006 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NĂNG LINH | Xã Định Sơn |
2 | H23.26.34-250408-0008 | 08/04/2025 | 15/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỀ | Xã Định Sơn |
3 | H23.26.34-250411-0005 | 11/04/2025 | 20/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HANH | Xã Định Sơn |
4 | H23.26.34-250411-0010 | 11/04/2025 | 20/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN NGUYỄN MINH | Xã Định Sơn |
5 | H23.26.34-250411-0011 | 11/04/2025 | 20/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN MAI NHẪN | Xã Định Sơn |