STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.26.22-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | Xã Cẩm Đông |
2 | H23.26.22-250515-0008 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT | Xã Cẩm Đông |
3 | H23.26.22-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN MẠNH HOẰNG | Xã Cẩm Đông |
4 | H23.26.22-250516-0011 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HỮU THÁI | Xã Cẩm Đông |
5 | H23.26.22-250616-0005 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO HỮU THÀNH | Xã Cẩm Đông |
6 | H23.26.22-250519-0009 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TIẾN CHƯƠNG | Xã Cẩm Đông |
7 | H23.26.22-250423-0012 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ CHÂM | Xã Cẩm Đông |