STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.27.19-250221-0006 | 21/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆU | Xã Vĩnh Hồng |
2 | H23.27.19-250506-0011 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Xã Vĩnh Hồng |
3 | H23.27.19-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC HUY | Xã Vĩnh Hồng |
4 | H23.27.19-250515-0002 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TẤT TRIỆU | Xã Vĩnh Hồng |
5 | H23.27.19-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KIM NGỌC LOAN | Xã Vĩnh Hồng |
6 | H23.27.19-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÚY ÁNH | Xã Vĩnh Hồng |
7 | H23.27.19-250526-0006 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LỘC | Xã Vĩnh Hồng |
8 | H23.27.19-250528-0008 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH ĐẠT | Xã Vĩnh Hồng |
9 | H23.27.19-250603-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ ĐỨC CHIẾN | Xã Vĩnh Hồng |
10 | H23.27.19-250609-0009 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HIẾU | Xã Vĩnh Hồng |
11 | H23.27.19-250611-0007 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN NHÂN | Xã Vĩnh Hồng |
12 | H23.27.19-250613-0003 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LỆ UYÊN | Xã Vĩnh Hồng |
13 | H23.27.19-250616-0002 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Vĩnh Hồng |