STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.27.26-250204-0011 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | Xã Thúc Kháng |
2 | H23.27.26-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN HOAN | Xã Thúc Kháng |
3 | H23.27.26-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYỆN | Xã Thúc Kháng |