STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.27.21-250505-0010 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN KHƯƠNG | Xã Long Xuyên |
2 | H23.27.21-250513-0005 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ BÁ THANH | Xã Long Xuyên |
3 | H23.27.21-250212-0004 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN CƯỜNG | Xã Long Xuyên |
4 | H23.27.21-250212-0003 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Xã Long Xuyên |
5 | H23.27.21-250212-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUY VIỆT | Xã Long Xuyên |
6 | H23.27.21-250210-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH TUYẾN | Xã Long Xuyên |
7 | H23.27.21-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGOAN | Xã Long Xuyên |
8 | H23.27.21-250521-0005 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Long Xuyên |
9 | H23.27.21-250521-0006 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Long Xuyên |
10 | H23.27.21-250521-0007 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | Xã Long Xuyên |
11 | H23.27.21-250521-0009 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ DUNG | Xã Long Xuyên |
12 | H23.27.21-250521-0010 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG KHÁNH | Xã Long Xuyên |
13 | H23.27.21-250521-0011 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LAN | Xã Long Xuyên |
14 | H23.27.21-250521-0012 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VIỆT HÀ | Xã Long Xuyên |
15 | H23.27.21-250521-0013 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Xã Long Xuyên |
16 | H23.27.21-241223-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | Xã Long Xuyên |