STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.27.25-250210-0011 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Xã Cổ Bì
2 H23.27.25-250526-0003 26/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÔN Xã Cổ Bì
3 H23.27.25-250527-0006 27/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÁ DUY Xã Cổ Bì
4 H23.27.25-250612-0004 12/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ OANH Xã Cổ Bì
5 H23.27.25-250617-0006 17/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN THIỆT Xã Cổ Bì
6 H23.27.25-250618-0001 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC THUẤN Xã Cổ Bì