STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.27.18-250603-0007 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU HUYỀN | Thị Trấn Kẻ Sặt |
2 | H23.27.18-250603-0013 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ THẮNG | Thị Trấn Kẻ Sặt |
3 | H23.27.18-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Thị Trấn Kẻ Sặt |
4 | H23.27.18-250324-0023 | 24/03/2025 | 20/04/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CAO THỊ KIM OANH | Thị Trấn Kẻ Sặt |