STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.27-241010-0010 | 10/10/2024 | 25/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HUY VANG (VŨ THỊ LIÊN) | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
2 | H23.27-241212-0010 | 12/12/2024 | 17/03/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN TRUNG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
3 | H23.27-241217-0013 | 17/12/2024 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
4 | H23.27-250416-0004 | 16/04/2025 | 08/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THẾ VỮNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
5 | H23.27-250424-0016 | 25/04/2025 | 25/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MỚI SNC VIỆT NAM | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
6 | H23.27-250429-0005 | 29/04/2025 | 24/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
7 | H23.27-250520-0032 | 20/05/2025 | 09/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM ĐÌNH OANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
8 | H23.27-250521-0021 | 21/05/2025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
9 | H23.27-250605-0004 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |