STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.20.41-250304-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Xã Quyết Thắng |
2 | H23.20.41-250509-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Xã Quyết Thắng |
3 | H23.20.41-250520-0001 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Xã Quyết Thắng |
4 | H23.20.41-250520-0002 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Xã Quyết Thắng |
5 | H23.20.41-250520-0003 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Xã Quyết Thắng |
6 | H23.20.41-250520-0006 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | Xã Quyết Thắng |
7 | H23.20.41-250520-0010 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THẢO | Xã Quyết Thắng |
8 | H23.20.41-250520-0013 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | Xã Quyết Thắng |
9 | H23.20.41-250424-0016 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ NGUYỄN QUANG HIẾU | Xã Quyết Thắng |