STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.20.40-250103-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | Xã Ngọc Sơn |
2 | H23.20.40-250103-0004 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | Xã Ngọc Sơn |
3 | H23.20.40-250107-0002 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Xã Ngọc Sơn |
4 | H23.20.40-250108-0001 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG THỊ HƠN | Xã Ngọc Sơn |
5 | H23.20.40-250108-0002 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐẢM | Xã Ngọc Sơn |
6 | H23.20.40-250108-0005 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ XIM | Xã Ngọc Sơn |
7 | H23.20.40-250108-0007 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Xã Ngọc Sơn |
8 | H23.20.40-250108-0009 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN CÔNG | Xã Ngọc Sơn |
9 | H23.20.40-250109-0003 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĂM | Xã Ngọc Sơn |
10 | H23.20.40-250109-0004 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Xã Ngọc Sơn |
11 | H23.20.40-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỆ | Xã Ngọc Sơn |
12 | H23.20.40-250611-0004 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | Xã Ngọc Sơn |
13 | H23.20.40-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | Xã Ngọc Sơn |
14 | H23.20.40-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Xã Ngọc Sơn |
15 | H23.20.40-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | Xã Ngọc Sơn |
16 | H23.20.40-250415-0014 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁCH | Xã Ngọc Sơn |
17 | H23.20.40-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC NHÀN | Xã Ngọc Sơn |
18 | H23.20.40-250516-0002 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚC | Xã Ngọc Sơn |
19 | H23.20.40-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN VƯỢNG | Xã Ngọc Sơn |
20 | H23.20.40-250120-0002 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠI | Xã Ngọc Sơn |
21 | H23.20.40-250519-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN THÁI | Xã Ngọc Sơn |
22 | H23.20.40-250528-0002 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ DUNG | Xã Ngọc Sơn |
23 | H23.20.40-250530-0001 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HUY SỈNH | Xã Ngọc Sơn |
24 | H23.20.40-250530-0002 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TOÁN | Xã Ngọc Sơn |
25 | H23.20.40-250530-0003 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Xã Ngọc Sơn |
26 | H23.20.40-250531-0001 | 31/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Xã Ngọc Sơn |