STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.20.21-250612-0008 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Phường Việt Hòa |
2 | H23.20.21-250612-0009 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PẠM THỊ HÀ | Phường Việt Hòa |
3 | H23.20.21-250613-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG | Phường Việt Hòa |
4 | H23.20.21-250617-0034 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Phường Việt Hòa |
5 | H23.20.21-250617-0035 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | Phường Việt Hòa |
6 | H23.20.21-250602-0006 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH XUÂN | Phường Việt Hòa |
7 | H23.20.21-250602-0016 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HUẾ | Phường Việt Hòa |
8 | H23.20.21-250602-0017 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ HUẾ | Phường Việt Hòa |
9 | H23.20.21-250602-0025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH HOÀNG LINH | Phường Việt Hòa |
10 | H23.20.21-250303-0010 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG VĂN THIỆN | Phường Việt Hòa |
11 | H23.20.21-250304-0017 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỒNG PHƯƠNG QUÝ | Phường Việt Hòa |
12 | H23.20.21-250205-0015 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH LONG PHƯỚC | Phường Việt Hòa |
13 | H23.20.21-250305-0011 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TIẾN | Phường Việt Hòa |
14 | H23.20.21-250306-0017 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TUẤN | Phường Việt Hòa |
15 | H23.20.21-250306-0018 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | Phường Việt Hòa |
16 | H23.20.21-250306-0020 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Phường Việt Hòa |
17 | H23.20.21-250606-0005 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU | Phường Việt Hòa |
18 | H23.20.21-250606-0006 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIÊN | Phường Việt Hòa |
19 | H23.20.21-250606-0007 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN TRUNG | Phường Việt Hòa |
20 | H23.20.21-250606-0018 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Phường Việt Hòa |
21 | H23.20.21-250606-0019 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN VĂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
22 | H23.20.21-250606-0020 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | Phường Việt Hòa |
23 | H23.20.21-250606-0028 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG HÀ | Phường Việt Hòa |
24 | H23.20.21-250606-0036 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Phường Việt Hòa |
25 | H23.20.21-250307-0027 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | Phường Việt Hòa |
26 | H23.20.21-250508-0022 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ THU TRANG | Phường Việt Hòa |
27 | H23.20.21-250508-0024 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ LAN | Phường Việt Hòa |
28 | H23.20.21-250508-0025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ MINH TÚ | Phường Việt Hòa |
29 | H23.20.21-250509-0009 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HẰNG | Phường Việt Hòa |
30 | H23.20.21-250509-0012 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THU NGA | Phường Việt Hòa |
31 | H23.20.21-250509-0018 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC DƯƠNG | Phường Việt Hòa |
32 | H23.20.21-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG MINH ĐỨC | Phường Việt Hòa |
33 | H23.20.21-250610-0005 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HIỀN MAI | Phường Việt Hòa |
34 | H23.20.21-250610-0013 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ NGẦN | Phường Việt Hòa |
35 | H23.20.21-250612-0001 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | Phường Việt Hòa |
36 | H23.20.21-250612-0006 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN LÊ MINH NGHĨA | Phường Việt Hòa |
37 | H23.20.21-250612-0010 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THẢO VÂN | Phường Việt Hòa |
38 | H23.20.21-250612-0011 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THẢO VÂN | Phường Việt Hòa |
39 | H23.20.21-250612-0012 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | Phường Việt Hòa |
40 | H23.20.21-250612-0013 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | Phường Việt Hòa |
41 | H23.20.21-250612-0014 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | Phường Việt Hòa |
42 | H23.20.21-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | Phường Việt Hòa |
43 | H23.20.21-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG YẾN | Phường Việt Hòa |
44 | H23.20.21-250213-0006 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
45 | H23.20.21-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Phường Việt Hòa |
46 | H23.20.21-250513-0006 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Phường Việt Hòa |
47 | H23.20.21-250513-0009 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ DUY MẠNH | Phường Việt Hòa |
48 | H23.20.21-250513-0014 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ XUÂN | Phường Việt Hòa |
49 | H23.20.21-250513-0017 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂU | Phường Việt Hòa |
50 | H23.20.21-250513-0027 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẬU | Phường Việt Hòa |
51 | H23.20.21-250214-0005 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Phường Việt Hòa |
52 | H23.20.21-250214-0010 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUÊ | Phường Việt Hòa |
53 | H23.20.21-250515-0009 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HÁT | Phường Việt Hòa |
54 | H23.20.21-250516-0011 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MINH SỸ | Phường Việt Hòa |
55 | H23.20.21-250217-0005 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ NHÂM | Phường Việt Hòa |
56 | H23.20.21-250218-0030 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Phường Việt Hòa |
57 | H23.20.21-250219-0040 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THỊ BẢO CHI | Phường Việt Hòa |
58 | H23.20.21-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯỜNG | Phường Việt Hòa |
59 | H23.20.21-250519-0005 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LỆ CHI | Phường Việt Hòa |
60 | H23.20.21-250519-0012 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁNG | Phường Việt Hòa |
61 | H23.20.21-250519-0013 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC | Phường Việt Hòa |
62 | H23.20.21-250519-0017 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY KHÁNH | Phường Việt Hòa |
63 | H23.20.21-250120-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HƯƠNG GIANG | Phường Việt Hòa |
64 | H23.20.21-250521-0011 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG | Phường Việt Hòa |
65 | H23.20.21-250521-0013 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Phường Việt Hòa |
66 | H23.20.21-250521-0026 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÂN | Phường Việt Hòa |
67 | H23.20.21-250123-0020 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
68 | H23.20.21-250123-0021 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
69 | H23.20.21-250123-0022 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Việt Hòa |
70 | H23.20.21-250123-0023 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Phường Việt Hòa |
71 | H23.20.21-250124-0001 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
72 | H23.20.21-250124-0002 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
73 | H23.20.21-250124-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
74 | H23.20.21-250124-0004 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
75 | H23.20.21-250124-0005 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
76 | H23.20.21-250124-0006 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | Phường Việt Hòa |
77 | H23.20.21-250124-0008 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN QUANG | Phường Việt Hòa |
78 | H23.20.21-250526-0005 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Phường Việt Hòa |
79 | H23.20.21-250526-0006 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Phường Việt Hòa |
80 | H23.20.21-250526-0016 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Phường Việt Hòa |
81 | H23.20.21-250526-0020 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CUỐNG | Phường Việt Hòa |
82 | H23.20.21-250527-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY HẢI | Phường Việt Hòa |
83 | H23.20.21-250527-0005 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐOAN | Phường Việt Hòa |
84 | H23.20.21-250527-0009 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC ĐOAN | Phường Việt Hòa |
85 | H23.20.21-250527-0018 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VĨNH | Phường Việt Hòa |
86 | H23.20.21-250527-0019 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VĨNH | Phường Việt Hòa |
87 | H23.20.21-250228-0005 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HÙNG | Phường Việt Hòa |
88 | H23.20.21-250228-0008 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHONG | Phường Việt Hòa |
89 | H23.20.21-250528-0016 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MÂY | Phường Việt Hòa |
90 | H23.20.21-250429-0006 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | Phường Việt Hòa |
91 | H23.20.21-250429-0017 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN PHƯƠNG | Phường Việt Hòa |
92 | H23.20.21-250429-0018 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG THAO | Phường Việt Hòa |
93 | H23.20.21-250429-0022 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | Phường Việt Hòa |
94 | H23.20.21-250529-0014 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOAT | Phường Việt Hòa |
95 | H23.20.21-241231-0004 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HƯNG | Phường Việt Hòa |
96 | H23.20.21-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN | Phường Việt Hòa |
97 | H23.20.21-241231-0008 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHÚC | Phường Việt Hòa |