STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.20.38-241111-0010 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN ĐIỆP | Phường Tân Hưng |
2 | H23.20.38-241108-0022 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THẢO | Phường Tân Hưng |
3 | H23.20.38-241108-0021 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HUÊ | Phường Tân Hưng |
4 | H23.20.38-241108-0020 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGOẠI | Phường Tân Hưng |
5 | H23.20.38-241108-0019 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | Phường Tân Hưng |
6 | H23.20.38-241108-0018 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN HOA | Phường Tân Hưng |
7 | H23.20.38-241108-0017 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN TOÁN - TUYÊN | Phường Tân Hưng |
8 | H23.20.38-241108-0016 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ - NỮ | Phường Tân Hưng |
9 | H23.20.38-241108-0015 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ XUÂN QUÂN | Phường Tân Hưng |
10 | H23.20.38-241108-0014 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THỌ | Phường Tân Hưng |
11 | H23.20.38-241108-0012 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN DUẬT | Phường Tân Hưng |
12 | H23.20.38-241108-0011 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN NGỢI | Phường Tân Hưng |
13 | H23.20.38-241108-0009 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁI | Phường Tân Hưng |
14 | H23.20.38-241108-0008 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN NGỌC TIẾP | Phường Tân Hưng |
15 | H23.20.38-241108-0007 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | Phường Tân Hưng |
16 | H23.20.38-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Phường Tân Hưng |
17 | H23.20.38-250102-0005 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TUY | Phường Tân Hưng |
18 | H23.20.38-250602-0004 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỆ | Phường Tân Hưng |
19 | H23.20.38-250602-0009 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Phường Tân Hưng |
20 | H23.20.38-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | Phường Tân Hưng |
21 | H23.20.38-250205-0006 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Phường Tân Hưng |
22 | H23.20.38-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ĐỨC HIỆN | Phường Tân Hưng |
23 | H23.20.38-250206-0008 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÁ NGÀN | Phường Tân Hưng |
24 | H23.20.38-250206-0009 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Phường Tân Hưng |
25 | H23.20.38-250506-0006 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH DOÃN | Phường Tân Hưng |
26 | H23.20.38-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG HUÂN | Phường Tân Hưng |
27 | H23.20.38-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ YẾN | Phường Tân Hưng |
28 | H23.20.38-250208-0001 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH TUẤN | Phường Tân Hưng |
29 | H23.20.38-250508-0012 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÂN | Phường Tân Hưng |
30 | H23.20.38-250307-0003 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NGÁT | Phường Tân Hưng |
31 | H23.20.38-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Phường Tân Hưng |
32 | H23.20.38-250611-0005 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Nhân Đăng | Phường Tân Hưng |
33 | H23.20.38-250212-0010 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH THANH | Phường Tân Hưng |
34 | H23.20.38-250212-0012 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MẾN | Phường Tân Hưng |
35 | H23.20.38-250213-0008 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
36 | H23.20.38-250213-0009 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Phường Tân Hưng |
37 | H23.20.38-250514-0002 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG HÒA | Phường Tân Hưng |
38 | H23.20.38-250115-0011 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC TUẤN | Phường Tân Hưng |
39 | H23.20.38-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH CHÁNH | Phường Tân Hưng |
40 | H23.20.38-250415-0006 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn thị nhung | Phường Tân Hưng |
41 | H23.20.38-250218-0008 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | Phường Tân Hưng |
42 | H23.20.38-250519-0011 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐIỂN | Phường Tân Hưng |
43 | H23.20.38-250516-0002 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ QUYẾN | Phường Tân Hưng |
44 | H23.20.38-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | Phường Tân Hưng |
45 | H23.20.38-250522-0007 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LAN | Phường Tân Hưng |
46 | H23.20.38-250423-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HỒNG SƠN | Phường Tân Hưng |
47 | H23.20.38-250423-0012 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN TƯỜNG | Phường Tân Hưng |
48 | H23.20.38-250423-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Phường Tân Hưng |
49 | H23.20.38-241225-0005 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÁNH | Phường Tân Hưng |
50 | H23.20.38-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG TÙNG | Phường Tân Hưng |
51 | H23.20.38-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆN | Phường Tân Hưng |
52 | H23.20.38-250221-0003 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐẠI TOÀN | Phường Tân Hưng |
53 | H23.20.38-241227-0004 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | Phường Tân Hưng |
54 | H23.20.38-250528-0005 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THƯỞNG | Phường Tân Hưng |
55 | H23.20.38-250528-0007 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Phường Tân Hưng |
56 | H23.20.38-250529-0006 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN VIỆT | Phường Tân Hưng |
57 | H23.20.38-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI XUÂN KHÁNH | Phường Tân Hưng |