STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.20.34-250603-0006 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG LÊ KIÊN | Phường Hải Tân |
2 | H23.20.34-250601-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC DUY | Phường Hải Tân |
3 | H23.20.34-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC TRUNG | Phường Hải Tân |
4 | H23.20.34-241224-0003 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT KHUÊ | Phường Hải Tân |