STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.11-250325-0009 | 25/03/2025 | 13/04/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | Bộ phận TKQ TTHCC |
2 | H23.11-250422-0012 | 22/04/2025 | 13/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH VIỆN | Bộ phận TKQ TTHCC |