STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.4-241106-0154 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN AN Bộ phận TKQ TTHCC
2 H23.4-241106-0155 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÙY AN Bộ phận TKQ TTHCC
3 H23.4-241106-0156 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐỨC ANH Bộ phận TKQ TTHCC
4 H23.4-241106-0157 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ BÊ Bộ phận TKQ TTHCC
5 H23.4-241106-0158 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ BÍCH Bộ phận TKQ TTHCC
6 H23.4-241106-0159 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUY BÌNH Bộ phận TKQ TTHCC
7 H23.4-241106-0160 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGUYÊN CẦN Bộ phận TKQ TTHCC
8 H23.4-241106-0161 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN CẢNH Bộ phận TKQ TTHCC
9 H23.4-241106-0162 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CẢNH Bộ phận TKQ TTHCC
10 H23.4-241106-0163 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THANH CHI Bộ phận TKQ TTHCC
11 H23.4-241106-0164 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ Bộ phận TKQ TTHCC
12 H23.4-241106-0165 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ Bộ phận TKQ TTHCC
13 H23.4-241106-0166 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CHÚC Bộ phận TKQ TTHCC
14 H23.4-241106-0167 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHUYÊN Bộ phận TKQ TTHCC
15 H23.4-241106-0168 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG Bộ phận TKQ TTHCC
16 H23.4-241106-0169 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC CƯỜNG Bộ phận TKQ TTHCC
17 H23.4-241106-0170 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG Bộ phận TKQ TTHCC
18 H23.4-241106-0171 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÀ THỊ DOAN Bộ phận TKQ TTHCC
19 H23.4-241106-0172 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐOAN Bộ phận TKQ TTHCC
20 H23.4-241106-0173 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐÌNH ĐÔNG Bộ phận TKQ TTHCC
21 H23.4-241106-0174 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận TKQ TTHCC
22 H23.4-241106-0175 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN DŨNG Bộ phận TKQ TTHCC
23 H23.4-241106-0176 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH DŨNG Bộ phận TKQ TTHCC
24 H23.4-241106-0177 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TKQ TTHCC
25 H23.4-241106-0178 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HÀ DƯƠNG Bộ phận TKQ TTHCC
26 H23.4-241106-0179 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁCH DUY Bộ phận TKQ TTHCC
27 H23.4-241106-0180 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HOÀNG HÀ Bộ phận TKQ TTHCC
28 H23.4-241106-0181 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY HẢI Bộ phận TKQ TTHCC
29 H23.4-241106-0182 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HẠNH Bộ phận TKQ TTHCC
30 H23.4-241106-0183 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận TKQ TTHCC
31 H23.4-241106-0184 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ HIỀN Bộ phận TKQ TTHCC
32 H23.4-241106-0185 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH HIỀN Bộ phận TKQ TTHCC
33 H23.4-241106-0186 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỆP Bộ phận TKQ TTHCC
34 H23.4-241106-0187 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ HIẾU Bộ phận TKQ TTHCC
35 H23.4-241106-0188 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Bộ phận TKQ TTHCC
36 H23.4-241106-0189 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA NGỌC HOAN Bộ phận TKQ TTHCC
37 H23.4-241106-0190 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TKQ TTHCC
38 H23.4-241106-0191 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HÙNG Bộ phận TKQ TTHCC
39 H23.4-241106-0192 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN KHÁ Bộ phận TKQ TTHCC
40 H23.4-241106-0193 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANG Bộ phận TKQ TTHCC
41 H23.4-241106-0194 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANG Bộ phận TKQ TTHCC
42 H23.4-241106-0195 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHÁNH Bộ phận TKQ TTHCC
43 H23.4-241106-0196 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH KIÊM Bộ phận TKQ TTHCC
44 H23.4-241106-0197 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KIÊN Bộ phận TKQ TTHCC
45 H23.4-241106-0198 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN LINH Bộ phận TKQ TTHCC
46 H23.4-241106-0199 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÙY LINH Bộ phận TKQ TTHCC
47 H23.4-241106-0200 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG LỰC Bộ phận TKQ TTHCC
48 H23.4-241106-0201 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC LƯỢNG Bộ phận TKQ TTHCC
49 H23.4-241106-0202 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LUYẾN Bộ phận TKQ TTHCC
50 H23.4-241106-0203 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ MAI Bộ phận TKQ TTHCC
51 H23.4-241106-0204 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY MẠNH Bộ phận TKQ TTHCC
52 H23.4-241106-0205 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐỨC MẠNH Bộ phận TKQ TTHCC
53 H23.4-241106-0206 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐĂNG MẠNH Bộ phận TKQ TTHCC
54 H23.4-241106-0207 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận TKQ TTHCC
55 H23.4-241106-0208 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU NGA Bộ phận TKQ TTHCC
56 H23.4-241106-0209 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH NGỌC Bộ phận TKQ TTHCC
57 H23.4-241106-0210 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NHIÊN Bộ phận TKQ TTHCC
58 H23.4-241106-0211 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHUNG Bộ phận TKQ TTHCC
59 H23.4-241106-0212 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN PHI Bộ phận TKQ TTHCC
60 H23.4-241106-0213 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIỆT PHÚ Bộ phận TKQ TTHCC
61 H23.4-241106-0214 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH QUANG Bộ phận TKQ TTHCC
62 H23.4-241106-0215 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH QUYẾT Bộ phận TKQ TTHCC
63 H23.4-241106-0216 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH SƠN Bộ phận TKQ TTHCC
64 H23.4-241106-0217 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TKQ TTHCC
65 H23.4-241106-0218 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN SUỐT Bộ phận TKQ TTHCC
66 H23.4-241106-0219 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TẠI Bộ phận TKQ TTHCC
67 H23.4-241106-0220 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG THẨN Bộ phận TKQ TTHCC
68 H23.4-241106-0221 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN THĂNG Bộ phận TKQ TTHCC
69 H23.4-241106-0222 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỮU THẮNG Bộ phận TKQ TTHCC
70 H23.4-241106-0223 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THÊM Bộ phận TKQ TTHCC
71 H23.4-241106-0224 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KHẢ THÍCH Bộ phận TKQ TTHCC
72 H23.4-241106-0225 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HUY THIÊM Bộ phận TKQ TTHCC
73 H23.4-241106-0226 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THỊNH Bộ phận TKQ TTHCC
74 H23.4-241106-0227 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠ Bộ phận TKQ TTHCC
75 H23.4-241106-0228 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH THỌ Bộ phận TKQ TTHCC
76 H23.4-241106-0229 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THƯƠNG Bộ phận TKQ TTHCC
77 H23.4-241106-0230 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TIẾN Bộ phận TKQ TTHCC
78 H23.4-241106-0231 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ TIẾN Bộ phận TKQ TTHCC
79 H23.4-241106-0232 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THẾ TÒNG Bộ phận TKQ TTHCC
80 H23.4-241106-0233 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG Bộ phận TKQ TTHCC
81 H23.4-241106-0234 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY TRIỂN Bộ phận TKQ TTHCC
82 H23.4-241106-0235 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRUNG Bộ phận TKQ TTHCC
83 H23.4-241106-0236 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TKQ TTHCC
84 H23.4-241106-0237 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HUY TÚ Bộ phận TKQ TTHCC
85 H23.4-241106-0238 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HUY TÚ Bộ phận TKQ TTHCC
86 H23.4-241106-0239 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ Bộ phận TKQ TTHCC
87 H23.4-241106-0240 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÚ Bộ phận TKQ TTHCC
88 H23.4-241106-0241 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ANH TUẤN Bộ phận TKQ TTHCC
89 H23.4-241106-0242 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TÙNG Bộ phận TKQ TTHCC
90 H23.4-241106-0243 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TKQ TTHCC
91 H23.4-241106-0244 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÒNG THỊ TƯƠI Bộ phận TKQ TTHCC
92 H23.4-241106-0245 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỀN Bộ phận TKQ TTHCC
93 H23.4-241106-0246 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU THỊ VÂNG Bộ phận TKQ TTHCC
94 H23.4-241106-0247 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ VI Bộ phận TKQ TTHCC
95 H23.4-241106-0248 06/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC VƯƠNG Bộ phận TKQ TTHCC