CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 87 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.006388.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trường phổ thông trung học công lập hoặc cho phép thành lập trường phổ thông trung học tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
2 3.000181.000.00.00.H23 Thủ tục Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
3 2.002479.000.00.00.H23 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông về nước Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
4 2.002480.000.00.00.H23 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
5 1.005143.000.00.00.H23 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
6 1.009002.000.00.00.H23 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
7 2.002593.H23 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
8 2.002597.H23 Đề nghị đánh giá, công nhận “Cộng đồng học tập” cấp huyện Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
9 1.003734.000.00.00.H23 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
10 1.009394.000.00.00.H23 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
11 1.005092.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
12 1.005070.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
13 1.005090.000.00.00.H23 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
14 2.001914.000.00.00.H23 Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
15 1.006389.000.00.00.H23 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường trung học phổ thông) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học