16 |
TT8 |
|
Nộp xuất bản phẩm lưu chiểu đối với xuất bản phẩm điện tử
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
17 |
GT9 |
|
Điều chuyển tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
|
Đường bộ |
18 |
TT9 |
|
Thẩm định thiết kế cơ sở (trường hợp thiết kế 2 bước), thiết kế chi tiết (trường hợp thiết kế 1 bước) dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin nhóm B
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
19 |
GT10 |
|
Chuyển giao tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ về địa phương quản lý, xử lý
|
Đường bộ |
20 |
TT10 |
|
Thẩm định thiết kế cơ sở (trường hợp thiết kế 2 bước), thiết kế chi tiết (trường hợp thiết kế 1 bước) dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin nhóm C
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
21 |
GT11 |
|
Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
|
Đường bộ |
22 |
TT11 |
|
Thẩm định kế hoạch thuê dịch vụ công nghệ thông tin
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
23 |
GT12 |
|
Xử lý tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ trong trường hợp bị mất, bị hủy hoại
|
Đường bộ |
24 |
TT12 |
|
Cấp mới, thay đổi, hủy bỏ hộp thư điện tử công vụ
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
25 |
GT13 |
|
Thu hồi tài sản để giao cho doanh nghiệp quản lý theo hình thức đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp
|
Đường bộ |
26 |
GT14 |
|
Thanh toán chi phí liên quan đến việc khai thác tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
|
Đường bộ |
27 |
GT15 |
|
Quyết định tần suất khảo sát luồng đường thủy nội địa địa phương
|
Đường thủy nội địa |
28 |
GT16 |
|
Phê duyệt Đề án cho thuê quyền khai thác tài sản kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa Phê duyệt Đề án cho thuê quyền khai thác tài sản kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa |
29 |
GT17 |
|
Phê duyệt Đề án Chuyển nhượng có thời hạn quyền khai thác tài sản kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa |
30 |
GT18 |
|
Xử lý tài sản kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa trong trường hợp bị mất, bị hủy hoại
|
Đường thủy nội địa |