CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 111 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 2.000298.000.00.00.H23 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
77 1.001085.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
78 1.008603.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
79 1.004082.000.00.00.H23 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Môi trường
80 2.000629.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
81 2.000373.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
82 2.001818.000.00.00.H23 Giải thể trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
83 1.001699.000.00.00.H23 Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
84 1.000593.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
85 1.003635.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
86 1.003605.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
87 2.001009.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
88 2.000748.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
89 1.003645.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
90 1.004837.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch