CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 111 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.004502.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
92 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
93 1.006445.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ. Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
94 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
95 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
96 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
97 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao trích lục Hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
98 2.000635.000.00.00.H23. Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
99 2.001839.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
100 2.001837.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
101 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
102 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
103 1.005106.000.00.00.H23 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
104 1.002969.000.00.00.H23 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện Cấp Quận/huyện Đất đai
105 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học