CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 82 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 1.010944.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
32 1.010945.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
33 2.002500.000.00.00.H23 Xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
34 2.002501.000.00.00.H23 Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
35 2.001270.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
36 2.001914.000.00.00.H23 Thủ tục Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Văn bằng, chứng chỉ
37 1.011607.H23 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
38 1.004959.000.00.00.H23 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền. Cấp Quận/huyện Lao động
39 1.012602.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
40 2.001255.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
41 2.001449.000.00.00.H23 Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
42 1.003622.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa
43 2.002396.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
44 2.001261.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
45 1.003658.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa