CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 236 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Đường thủy nội địa
17 1.005040.000.00.00.H23 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Đường thủy nội địa
18 2.002226.000.00.00.H23 Thông báo thành lập tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
19 2.002227.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
20 2.002228.000.00.00.H23 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
21 2.000282.000.00.00.H23 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội
22 2.000477.000.00.00.H23 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội
23 2.000751.000.00.00.H23 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Bảo trợ xã hội
24 2.002284.000.00.00.H23 Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc Giáo dục Nghề nghiệp
25 2.001661.000.00.00.H23 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội
26 3.000204.000.00.00.H23 Hỗ trợ tiền thuê nhà cho người lao động đang làm việc trong doanh nghiệp Việc làm
27 1.005388.000.00.00.H23 Thủ tục thi tuyển viên chức Công chức, viên chức
28 1.005393.000.00.00.H23 Tiếp nhận vào làm viên chức Công chức, viên chức
29 1.003757.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên hội Tổ chức phi chính phủ
30 1.003827.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Tổ chức phi chính phủ