CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 236 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
226 1.004979.000.00.00.H23 Thủ tục Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
227 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
228 1.004982.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể tự nguyện hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
229 1.004972.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
230 2.001973.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
231 1.005121.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
232 2.002120.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã tách Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
233 2.002122.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã chia Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
234 1.005378.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
235 2.002123.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh củahợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
236 1.005280.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)