CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 422 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.010939.000.00.00.H23 Công bố lại tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
62 1.010940.000.00.00.H23 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
63 1.010941.000.00.00.H23 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
64 1.012301.H23 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
65 1.012373.H23 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho cá nhân, tập thể theo công trạng Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
66 1.012381.H23 Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND huyện cho cá nhân, tập thể theo công trạng Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
67 1.003757.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
68 1.003827.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
69 1.003841.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
70 1.009322.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
71 1.009323.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
72 1.009324.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
73 1.009334.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
74 1.009335.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
75 1.009336.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế