CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 422 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
406 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
407 1.004982.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
408 1.004972.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
409 2.001973.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
410 1.005121.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
411 2.002120.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
412 2.002122.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
413 1.005378.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
414 2.002123.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh củahợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
415 1.005280.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
416 2.001880.000.00.00.H23 Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
417 2.001786.000.00.00.H23 Cấp lại giấy chứng nhận đủ diều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
418 2.001884.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
419 2.001885.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
420 1.001714.000.00.00.H23. Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân