CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 151 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
46 1.010091.000.00.00.H23 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống thiên tai
47 1.010092.000.00.00.H23 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống thiên tai
48 2.002161.000.00.00.H23 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống thiên tai
49 2.002162.000.00.00.H23 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống thiên tai
50 2.002163.000.00.00.H23 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống thiên tai
51 1.003440.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
52 1.008004.000.00.00.H23 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trồng trọt
53 1.003596.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp
54 1.008603.000.00.00.H23 Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách Thuế
55 1.005412.000.00.00.H23 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo hiểm
56 1.012812.H23 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
57 1.010736.000.00.00.H23 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
58 2.002165.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước
59 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
60 1.001193.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch