CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 125 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 1.003596.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp
32 1.008603.000.00.00.H23 Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách Thuế
33 1.005412.000.00.00.H23 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo hiểm
34 1.012812.H23 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
35 1.010736.000.00.00.H23 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
36 2.002165.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước
37 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
38 2.002516.000.00.00.H23. Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
39 1.001193.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
40 2.001263.000.00.00.H23 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
41 2.001457.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
42 2.000794.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thể dục thể thao
43 1.002192.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân số - Sức khoẻ sinh sản
44 2.001088.000.00.00.H23 Thủ tục xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân số - Sức khoẻ sinh sản
45 2.002400.000.00.00.H23 Thủ tục Kê khai tài sản, thu nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng