CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 2.002163.000.00.00.H23 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống thiên tai
32 1.003440.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
33 1.008004.000.00.00.H23 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Trồng trọt
34 1.003596.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp
35 1.005412.000.00.00.H23 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo hiểm
36 1.012812.H23 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
37 1.010736.000.00.00.H23 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
38 2.002165.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước
39 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
40 2.002516.000.00.00.H23. Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
41 1.001193.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
42 3.000323.H23 Đăng ký giám sát việc giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
43 2.001263.000.00.00.H23 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
44 2.001457.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
45 1.012084.H23 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Gia đình