CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.003554.000.00.00.H23 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
32 1.010723.000.00.00.H23 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
33 1.010724.000.00.00.H23 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
34 1.010725.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
35 1.010726.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
36 1.001662.000.00.00.H23 Đăng ký khai thác nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
37 2.001786.000.00.00.H23 Cấp lại giấy chứng nhận đủ diều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
38 2.001880.000.00.00.H23 Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
39 2.001884.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
40 2.001885.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
41 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
42 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
43 2.001009.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
44 2.002516.000.00.00.H23 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
45 2.002516.000.00.00.H23. Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch