CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 139 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.001078.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
92 2.001035.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
93 1.000689.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
94 2.002080.000.00.00.H23 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
95 1.008903.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
96 2.002402.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng
97 KLLNX004 Thủ tục Phê duyệt hồ sơ, cấp phép khai thác gỗ rừng trồng tập trung bằng vốn ngân sách, vốn viện trợ không hoàn lại. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kiểm lâm, Lâm nghiệp.
98 1.004441.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
99 1.004002.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
100 1.012379.H23 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - khen thưởng
101 1.001085.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
102 1.004082.000.00.00.H23 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
103 2.001009.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
104 2.001019.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
105 1.000656.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch