CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
121 2.000942.000.00.00.H23. Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực
122 BTXHH013 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ xã hội
123 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục tiểu học
124 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao trích lục Hộ tịch Hộ tịch
125 2.000635.000.00.00.H23. Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch Hộ tịch
126 2.001839.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Giáo dục Dân tộc
127 2.001837.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Giáo dục Dân tộc
128 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Giáo dục Dân tộc
129 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Giáo dục trung học
130 1.005106.000.00.00.H23 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
131 1.002969.000.00.00.H23 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện Đất đai
132 1.005099.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Giáo dục tiểu học
133 1.005097.000.00.00.H23 Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
134 1.001622.000.00.00.H23 Thủ tục hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân