CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.010944.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp huyện Tiếp công dân
47 1.010945.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân
48 2.002500.000.00.00.H23 Xử lý đơn tại cấp huyện Xử lý đơn thư
49 2.002501.000.00.00.H23 Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã Xử lý đơn thư
50 2.001270.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
51 2.001914.000.00.00.H23 Thủ tục Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Văn bằng, chứng chỉ
52 1.004959.000.00.00.H23 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền. Lao động
53 2.000346.000.00.00.H23 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Thi đua - khen thưởng
54 2.000402.000.00.00.H23 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Thi đua - khen thưởng
55 2.000414.000.00.00.H23 Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Thi đua - khen thưởng
56 1.001028.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ
57 2.000267.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Tôn giáo Chính phủ
58 1.001645.000.00.00.H23 Lấy ý kiến UBND cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Tài nguyên nước
59 1.000894.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
60 2.001255.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi