CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.010944.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
47 1.010945.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
48 2.002500.000.00.00.H23 Xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
49 2.002501.000.00.00.H23 Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
50 2.001270.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
51 2.001914.000.00.00.H23 Thủ tục Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Văn bằng, chứng chỉ
52 1.011607.H23 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
53 1.004959.000.00.00.H23 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền. Cấp Quận/huyện Lao động
54 1.001028.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
55 2.000267.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
56 1.001645.000.00.00.H23 Lấy ý kiến UBND cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
57 1.000894.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
58 2.001255.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
59 2.001449.000.00.00.H23 Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
60 1.003622.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa