CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 2.000777.000.00.00.H23 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc. Bảo trợ xã hội
17 1.010832.000.00.00.H23 Thăm viếng mộ liệt sĩ Người có công
18 1.000132.000.00.00.H23 Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Phòng, chống tệ nạn xã hội
19 1.000775.000.00.00.H23 Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị Thi đua - khen thưởng
20 1.001228.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 dieuuder 41 của luật tín ngưỡng, tôn giáo Tôn giáo Chính phủ
21 2.000509.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ
22 1.008004.000.00.00.H23 Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Trồng trọt
23 1.003596.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp
24 1.008603.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Chính sách Thuế
25 1.003554.000.00.00.H23 Hòa giải tranh chấp đất đai Đất đai
26 1.010723.000.00.00.H23 Cấp giấy phép môi trường Môi trường
27 1.010724.000.00.00.H23 Cấp đổi giấy phép môi trường Môi trường
28 1.010725.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường
29 1.010726.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép môi trường Môi trường
30 1.001662.000.00.00.H23 Đăng ký khai thác nước dưới đất Tài nguyên nước