CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 283 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.012301.H23 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/Huyện Công chức, viên chức
62 1.012381.H23 Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND huyện cho cá nhân, tập thể theo công trạng Cấp Quận/Huyện Thi đua - khen thưởng
63 1.003732.000.00.00.H23 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
64 1.003757.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
65 1.003783.000.00.00.H23 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
66 1.003807.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
67 1.003827.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
68 1.003841.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
69 1.005201.000.00.00.H23 Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
70 1.005358.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
71 1.009322.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
72 1.009323.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
73 1.009324.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
74 1.009334.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
75 1.009335.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế