CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 421 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
376 2.002217.000.00.00.H23 Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Quản lý giá
377 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
378 1.004873.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
379 2.000522.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
380 1.000893.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
381 1.004884.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
382 1.004555.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
383 1.004772.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
384 2.000513.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
385 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
386 1.002978.000.00.00.H23 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
387 1.004746.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
388 2.000497.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
389 1.004563.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
390 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao trích lục Hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch