CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 160 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
61 1.002693.000.00.00.H23 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
62 1.012888.H23 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở và công sở
63 1.013226.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1 Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
64 1.013227.H23 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
65 1.013232.H23 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
66 1.002662.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định, phê duyệt nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
67 1.002192.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản
68 2.002400.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
69 2.002401.000.00.00.H23 Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
70 2.002401.000.00.00.H23. Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
71 2.002402.000.00.00.H23. Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
72 2.002403.000.00.00.H23 Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
73 2.002395.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
74 2.000615.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
75 1.004047.000.00.00.H23 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa