CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
121 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
122 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
123 1.004859.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
124 1.004873.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
125 1.004884.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
126 1.004772.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
127 1.004746.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
128 1.005461.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
129 2.000635.000.00.00.H23. Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
130 2.002308.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công