CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000355.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
17 2.000744 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
18 2.000777 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc. Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
19 1.010832.000.00.00.H23 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
20 1.000132.000.00.00.H23 Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
21 1.001228.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 dieuuder 41 của luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
22 2.000509.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
23 1.008004.000.00.00.H23 Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt
24 1.003596.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
25 1.003554.000.00.00.H23 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
26 1.010723.000.00.00.H23 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
27 1.010724.000.00.00.H23 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
28 1.010725.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
29 1.010726.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
30 1.001662.000.00.00.H23 Đăng ký khai thác nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước