CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 37 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.001173.000.00.00.H23 Cho phép họp báo (nước ngoài) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
17 1.004379.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
18 2.001087.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
19 2.001666.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng. Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
20 2.001744.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động in Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
21 1.004470.000.00.00.H23 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
22 1.000067.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên. Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
23 2.001091.000.00.00.H23 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
24 2.001765.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
25 2.001740.000.00.00.H23 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
26 1.005442.000.00.00.H23 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
27 1.003384.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
28 2.001737.000.00.00.H23 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
29 2.001594.000.00.00.H23 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
30 1.010902.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt dộng bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính