CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 18 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.001396.H23 Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y Tế Dược phẩm
2 2.000056.000.00.00.H23 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế Bảo trợ xã hội
3 1.003348.000.00.00.H23 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho tre đến 36 tháng tuổi Sở Y Tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
4 1.001806.000.00.00.H23 Thủ tục Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Y Tế Bảo trợ xã hội
5 1.003332.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi. Sở Y Tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
6 1.003006.000.00.00.H23 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y Tế Trang thiết bị và công trình y tế
7 1.003029.000.00.00.H23 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y Tế Trang thiết bị và công trình y tế
8 1.003108.000.00.00.H23 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi. Sở Y Tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
9 1.004571.000.00.00.H23 Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và các cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y Tế Dược phẩm
10 1.002600.000.00.00.H23 Thủ tục cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y Tế Mỹ phẩm
11 1.002483.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y Tế Mỹ phẩm
12 1.003039.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y Tế Trang thiết bị và công trình y tế
13 1.002944.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y Tế Y tế Dự phòng
14 1.002467.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y Tế Y tế Dự phòng
15 1.004599.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trong trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y Tế Dược phẩm