CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 33 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.002467.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y Tế Y tế Dự phòng
17 1.004599.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trong trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y Tế Dược phẩm
18 1.004596.000.00.00.H23 Thủ tục điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ. Sở Y Tế Dược phẩm
19 1.004488.000.00.00.H23 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Sở Y Tế Y tế Dự phòng
20 1.004557.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y Tế Dược phẩm
21 1.012275.H23 Đăng ký hành nghề Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
22 1.004449.000.00.00.H23 Thủ tục cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát dặc biệt Sở Y Tế Dược phẩm
23 1.004087.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Sở Y Tế Dược phẩm
24 1.012257.H23 Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
25 1.003963.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Sở Y Tế Dược phẩm
26 1.004532.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế Sở Y Tế Dược phẩm
27 1.004529.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế Dược phẩm
28 1.001086.000.00.00.H23 Thủ tục đề nghị phê duyệt Danh mục kỹ thuật lần đầu Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
29 1.004459.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y Tế Dược phẩm
30 1.003613.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y Tế Dược phẩm