CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 114 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.002671.000.00.00.H23 Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y Tế Giám định y khoa
17 2.000968.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
18 1.003064.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y Tế Mỹ phẩm
19 1.001386.000.00.00.H23 Thủ tục xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng, Quyết định 1273/QĐ-BYT ngày 04/4/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế Nghị định 104/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Thủ tướng Chính phủ. Sở Y Tế Y tế Dự phòng
20 1.012097.H23 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y Tế Y tế Dự phòng
21 1.012416.H23 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 3, 4 và khoản 5 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y Tế Y Dược cổ truyền
22 1.003332.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi. Sở Y Tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
23 1.004576.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và các cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y Tế Dược phẩm
24 1.002168.000.00.00.H23 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y Tế Giám định y khoa
25 1.002208.000.00.00.H23 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y Tế Giám định y khoa
26 1.012265.H23 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
27 1.003073.000.00.00.H23 Thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y Tế Mỹ phẩm
28 1.003006.000.00.00.H23 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y Tế Trang thiết bị và công trình y tế
29 1.003029.000.00.00.H23 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y Tế Trang thiết bị và công trình y tế
30 1.003580.000.00.00.H23 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II. Sở Y Tế Y tế Dự phòng