16 |
1.009403.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
17 |
2.001098.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
18 |
1.003725.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
19 |
2.001737.000.00.00.H23 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
20 |
1.001211.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
21 |
1.008896.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
|
22 |
2.001171.000.00.00.H23 |
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
|
23 |
1.005452.000.00.00.H23 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
24 |
1.001191.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
25 |
1.008897.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
|
26 |
1.003441.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
27 |
2.001628.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
28 |
2.001087.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
29 |
1.001182.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
30 |
1.000983.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|