CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 81 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.004551.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
62 1.000936.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
63 1.004503.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
64 1.001455.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Du lịch
65 1.002022.000.00.00.H23 Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
66 1.002013.000.00.00.H23 Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
67 1.001500.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
68 1.005162.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
69 1.001517.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
70 1.001527.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
71 1.001056.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
72 1.003560.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa
73 1.004639.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
74 1.004666.000.00.00.H23 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
75 1.004662.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo