46 |
1.000842.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
47 |
1.001809.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyển UBND tỉnh).
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
48 |
1.000518.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
49 |
1.001755.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
50 |
1.000847.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
51 |
1.001738.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
52 |
1.000920.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
53 |
1.001704.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
54 |
1.000485.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
55 |
1.004594.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
56 |
1.001671.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
57 |
1.001801.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
58 |
1.004580.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
59 |
1.000904.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
60 |
1.004572.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |