31 |
1.001182.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
32 |
1.000983.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
33 |
1.001032.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thi đua – Khen thưởng |
34 |
2.001616.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
35 |
1.001147.000.00.00.H23 |
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
36 |
1.000863.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
37 |
1.000871.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xét tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thi đua – Khen thưởng |
38 |
1.000971.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thi đua – Khen thưởng |
39 |
2.001622.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
40 |
2.001591.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
41 |
1.005163.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
42 |
1.000564.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xét tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thi đua – Khen thưởng |
43 |
2.001611.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
44 |
1.003738.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
45 |
1.000594.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |